aforesaid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aforesaid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aforesaid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aforesaid.
Từ điển Anh Việt
aforesaid
/ə'fɔ:sed/
* tính từ
đã nói ở trên, đã nói đến trước đây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aforesaid
being the one previously mentioned or spoken of
works of all the aforementioned authors
said party has denied the charges
Synonyms: aforementioned, said