aforehand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aforehand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aforehand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aforehand.
Từ điển Anh Việt
aforehand
* phó từ
từ trước
aforehand
* phó từ
từ trước
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.