aforegoing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aforegoing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aforegoing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aforegoing.

Từ điển Anh Việt

  • aforegoing

    /ə'fɔ:gouiɳ/

    * tính từ

    xảy ra trước đây