aforecited nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aforecited nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aforecited giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aforecited.

Từ điển Anh Việt

  • aforecited

    /ə'fɔ:saitid/

    * tính từ

    đã dẫn