aflutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aflutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aflutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aflutter.

Từ điển Anh Việt

  • aflutter

    * tính từ

    đang vẫy, đang vỗ (cánh)

    run rẩy vì bị kích động

    rung rinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aflutter

    excited in anticipation

    Synonyms: nervous