aficionado nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aficionado nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aficionado giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aficionado.

Từ điển Anh Việt

  • aficionado

    * danh từ

    người cuồng nhiệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aficionado

    a fan of bull fighting

    a serious devotee of some particular music genre or musical performer