affranchisement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
affranchisement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affranchisement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affranchisement.
Từ điển Anh Việt
affranchisement
/ə'fræntʃaizmənt/
* danh từ
sự giải phóng