afforestation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
afforestation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afforestation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afforestation.
Từ điển Anh Việt
- afforestation - /æ,fɔris'teiʃn/ (afforestment) /æ'fɔristmənt/ - * danh từ - sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng - (sử học) sự biến thành khu vực săn bắn 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- afforestation - the conversion of bare or cultivated land into forest (originally for the purpose of hunting) 




