afflux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

afflux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afflux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afflux.

Từ điển Anh Việt

  • afflux

    /'æflʌks/

    * danh từ

    sự đổ dồn (về một nơi); sự chảy dồn, sự chảy tụ lại

    afflux of blood: sự chảy dồn máu