affinor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

affinor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affinor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affinor.

Từ điển Anh Việt

  • affinor

    afinơ, toán tử biến đối tuyến tính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • affinor

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    afinơ