affectivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

affectivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affectivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affectivity.

Từ điển Anh Việt

  • affectivity

    /,æfek'tiviti/

    * danh từ

    tính dễ xúc động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • affectivity

    * kỹ thuật

    y học:

    cảm nặng