affectingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
affectingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affectingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affectingly.
Từ điển Anh Việt
affectingly
* phó từ
khiến xúc động, khiến mủi lòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
affectingly
in a poignant or touching manner
she spoke poignantly
Synonyms: poignantly, touchingly