affably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

affably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affably.

Từ điển Anh Việt

  • affably

    * phó từ

    lịch sự, niềm nở, ân cần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • affably

    in an affable manner

    `Come and visit me,' he said amiably

    Synonyms: amiably, genially