afebrile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

afebrile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afebrile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afebrile.

Từ điển Anh Việt

  • afebrile

    * tính từ

    hết cơn sốt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • afebrile

    * kỹ thuật

    y học:

    không sốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • afebrile

    having no fever

    Antonyms: febrile