afc (automatic frequency control) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
afc (automatic frequency control) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afc (automatic frequency control) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afc (automatic frequency control).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
afc (automatic frequency control)
* kỹ thuật
mạch kiểm tần số tự động
toán & tin:
điều khiển tần số tự động-AFC
điều khiển tần số tự động
mạch điều khiển tần số tự động