afaik (as far as i know) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
afaik (as far as i know) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afaik (as far as i know) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afaik (as far as i know).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
afaik (as far as i know)
* kỹ thuật
toán & tin:
theo tôi biết (dùng tán gẫu (chat) trên mạng)