aesculapian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aesculapian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aesculapian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aesculapian.
Từ điển Anh Việt
aesculapian
* tính từ
(thuộc) thần y
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aesculapian
of or belonging to Aesculapius or the healing art
Synonyms: medical