aerophilately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aerophilately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerophilately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerophilately.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aerophilately

    the collection and study of airmail stamps

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).