aerolite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aerolite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerolite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerolite.
Từ điển Anh Việt
aerolite
/'eərəlait/
* danh từ
đá trời, thiên thạch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aerolite
a stony meteorite consisting of silicate minerals