aerocyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aerocyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerocyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerocyte.
Từ điển Anh Việt
aerocyte
* danh từ
tế bào khí
aerocyte
* danh từ
tế bào khí
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.