aeroceie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aeroceie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aeroceie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aeroceie.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aeroceie

    * kỹ thuật

    y học:

    nang khí