aerator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aerator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerator.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aerator
* kinh tế
thiết bị nạp khí
* kỹ thuật
máy sục khí
máy thông gió
thiết bị thông gió
xây dựng:
thiết bị nạp khí
thiết bị sục khí
thiết bị thổi khí
thổi khí sơ bộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aerator
an apparatus for exposing something to the air (as sewage)