aegrotat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aegrotat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aegrotat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aegrotat.

Từ điển Anh Việt

  • aegrotat

    /i:'groutæt/

    * danh từ

    giấy chứng nhận ốm nặng không dự thi được (của học sinh các trường đại học Anh)