aegospotami nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aegospotami nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aegospotami giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aegospotami.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aegospotami

    a creek emptying into the Hellespont in present-day Turkey; at its mouth in 405 BC the Spartan fleet under Lysander defeated the Athenians and ended the Peloponnesian War

    Synonyms: Aegospotamos

    a river in ancient Thrace (now Turkey); in the mouth of this river the Spartan fleet under Lysander destroyed the Athenian fleet in the final battle of the Peloponnesian War (404 BC)

    Synonyms: Aegospotamos

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).