aedile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aedile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aedile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aedile.
Từ điển Anh Việt
aedile
* danh từ
quan thị chính (La Mã)
aedile
* danh từ
quan thị chính (La Mã)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.