aecial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aecial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aecial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aecial.

Từ điển Anh Việt

  • aecial

    Cách viết khác : aecidial

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aecial

    of or belonging to an aecium