adytum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adytum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adytum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adytum.
Từ điển Anh Việt
adytum
/'æditəm/
* danh từ, số nhiều adyta
/'æditə/
chính điện (ở giáo đường)
thâm cung; buồng riêng