advocatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advocatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advocatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advocatory.

Từ điển Anh Việt

  • advocatory

    xem advocate