advocatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
advocatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advocatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advocatory.
Từ điển Anh Việt
advocatory
xem advocate
advocatory
xem advocate
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.