advisability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advisability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advisability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advisability.

Từ điển Anh Việt

  • advisability

    /əd,vaizə'biliti/ (advisableness) /əd'vaizəblnis/

    * danh từ

    tính chất nên, tính chất thích hợp, tính chất đáng theo

    tính chất khôn, tính chất khôn ngoan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • advisability

    the quality of being advisable

    they questioned the advisability of our policy

    Antonyms: inadvisability