advertence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
advertence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advertence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advertence.
Từ điển Anh Việt
advertence
/əd'və:təns/ (advertency) /əd'və:tənsi/
* danh từ
sự chú ý, sự lưu ý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
advertence
the process of being heedful
Synonyms: advertency