advective nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
advective nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advective giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advective.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- advective - * kỹ thuật - điện lạnh: - bình lưu 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- advective - of or relating to advection 




