adulatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adulatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adulatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adulatory.

Từ điển Anh Việt

  • adulatory

    /'ædjuleitəri/

    * tính từ

    nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adulatory

    obsequiously complimentary

    they listened with flattering interest