adulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adulate.

Từ điển Anh Việt

  • adulate

    /'ædjuleit/

    * ngoại động từ

    nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adulate

    flatter in an obsequious manner