adrenocortical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adrenocortical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adrenocortical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adrenocortical.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adrenocortical

    * kỹ thuật

    y học:

    vỏ tuyến thượng thận - thận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adrenocortical

    of or derived from the cortex of the adrenal glands