addlepated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

addlepated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm addlepated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của addlepated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • addlepated

    Similar:

    addlebrained: stupid and confused

    blathering like the addlepated nincompoop that you are

    a confused puddingheaded, muddleheaded fellow"- Isaac Sterne

    Synonyms: puddingheaded, muddleheaded

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).