addle-brained nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

addle-brained nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm addle-brained giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của addle-brained.

Từ điển Anh Việt

  • addle-brained

    /'ædl'breind/

    * tính từ

    đầu óc lẫn quẫn, quẫn trí, rối trí