acv (address control vector) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acv (address control vector) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acv (address control vector) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acv (address control vector).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acv (address control vector)

    * kỹ thuật

    vectơ điều khiển địa chỉ

    toán & tin:

    vectơ kiểm soát địa chỉ