acutance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acutance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acutance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acutance.

Từ điển Anh Việt

  • acutance

    (Tech) độ phân giải, độ phân tích