acutance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acutance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acutance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acutance.
Từ điển Anh Việt
acutance
(Tech) độ phân giải, độ phân tích
acutance
(Tech) độ phân giải, độ phân tích
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.