acupuncture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acupuncture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acupuncture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acupuncture.

Từ điển Anh Việt

  • acupuncture

    /'ækjupʌɳktʃə/

    * danh từ

    (y học) thuật châm cứu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acupuncture

    treatment of pain or disease by inserting the tips of needles at specific points on the skin

    Synonyms: stylostixis