acumen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acumen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acumen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acumen.
Từ điển Anh Việt
acumen
/ə'kju:men/
* danh từ
sự nhạy bén, sự nhạy cảm, sự thính
political acumen: sự nhạy bén về chính trị
(thực vật học) mũi nhọn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acumen
a tapering point
Similar:
insightfulness: shrewdness shown by keen insight