acromphalus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acromphalus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acromphalus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acromphalus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acromphalus

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng lồi rốn, trung tâm rốn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acromphalus

    abnormal protrusion of the navel; sometimes the start of umbilical hernia