acrocyanosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acrocyanosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acrocyanosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acrocyanosis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acrocyanosis

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng xanh tím đầu chi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acrocyanosis

    cyanosis of the extremities; can occur when a spasm of the blood vessels is caused by exposure to cold or by strong emotion

    Synonyms: Raynaud's sign