acrocephaly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acrocephaly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acrocephaly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acrocephaly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acrocephaly

    Similar:

    oxycephaly: a congenital abnormality of the skull; the top of the skull assumes a cone shape

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).