acquisitiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acquisitiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acquisitiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acquisitiveness.

Từ điển Anh Việt

  • acquisitiveness

    /ə'kwizitivnis/

    * danh từ

    tính thích trữ của, tính hám lợi

    tính có thể học hỏi, khả năng tiếp thu, khả năng lĩnh hội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acquisitiveness

    strong desire to acquire and possess