acquirable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acquirable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acquirable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acquirable.

Từ điển Anh Việt

  • acquirable

    xem acquire

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acquirable

    capable of being acquired