acoumeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acoumeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acoumeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acoumeter.

Từ điển Anh Việt

  • acoumeter

    /ə'ku:mitə/

    * danh từ

    cái đo nghe

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acoumeter

    * kỹ thuật

    máy đo tiếng ồn

    xây dựng:

    cái đo tiếng ồn

    điện lạnh:

    thính lực kế

    y học:

    thính lực kế, trắc thính kế