aconite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aconite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aconite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aconite.
Từ điển Anh Việt
aconite
/'ækənait/
* danh từ
(thực vật học) cây phụ tử
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aconite
* kỹ thuật
y học:
phụ tử, củ ấu tàu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aconite
any of various usually poisonous plants of the genus Aconitum having tuberous roots and palmately lobed leaves and blue or white flowers