acolyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acolyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acolyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acolyte.

Từ điển Anh Việt

  • acolyte

    /'ækəlait/

    * danh từ

    (tôn giáo) thầy tu cấp dưới, thầy dòng, thầy tăng

    người theo hầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acolyte

    someone who assists a priest or minister in a liturgical service; a cleric ordained in the highest of the minor orders in the Roman Catholic Church but not in the Anglican Church or the Eastern Orthodox Churches