acoclor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acoclor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acoclor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acoclor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • acoclor

    * kỹ thuật

    điện:

    a-rô-clo