aclimate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aclimate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aclimate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aclimate.
Từ điển Anh Việt
aclimate
* tính từ
phi khí hậu
aclimate
* tính từ
phi khí hậu
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.