aclimate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aclimate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aclimate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aclimate.

Từ điển Anh Việt

  • aclimate

    * tính từ

    phi khí hậu